Das politische Europa
🏛️ Chính trị và Cấu trúc Chính phủ
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Abgeordnete | die Abgeordneten | noun | [ˈapɡeˌʔoʁdnətə] | Đại biểu quốc hội |
die Parlamentssitzung | die Parlamentssitzungen | noun | [paʁlaˈmɛnt͡sˌzɪt͡sʊŋ] | Phiên họp quốc hội |
der Staatschef | die Staatschefs | noun | [ˈʃtaːtsˌʃɛf] | Nguyên thủ quốc gia |
der Regierungschef | die Regierungschefs | noun | [ʁeˈɡiːʁʊŋsˌʃɛf] | Thủ tướng chính phủ |
die Kommission | die Kommissionen | noun | [kɔmɪˈsi̯oːn] | Ủy ban |
der Kommissar | die Kommissare | noun | [kɔmɪˈsaːɐ̯] | Ủy viên |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Abgeordnete
- Ví dụ: Der Abgeordnete nimmt an der Parlamentssitzung teil, damit neue Gesetze verabschiedet werden können.
- Giải nghĩa: Đại biểu quốc hội tham gia phiên họp quốc hội, để các luật mới có thể được thông qua.
-
die Parlamentssitzung
- Ví dụ: Die Parlamentssitzung wird verschoben, weil wichtige Abgeordnete abwesend sind.
- Giải nghĩa: Phiên họp quốc hội bị hoãn, vì các đại biểu quan trọng vắng mặt.
🌍 Chính sách và Pháp luật
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Außenpolitik | die Außenpolitiken | noun | [ˈaʊ̯sn̩poliˌtiːk] | Chính sách đối ngoại |
die Wirtschaftspolitik | die Wirtschaftspolitiken | noun | [ˈvɪʁtʃaft͡sˌpoliˌtiːk] | Chính sách kinh tế |
die Sicherheitspolitik | die Sicherheitspolitiken | noun | [ˈzɪçɐhaɪ̯t͡sˌpoliˌtiːk] | Chính sách an ninh |
die Rechtsvorschrift | die Rechtsvorschriften | noun | [ˈʁɛçt͡sfoːɐ̯ʃʁɪft] | Quy định pháp luật |
die Rechtsstreitigkeit | die Rechtsstreitigkeiten | noun | [ˈʁɛçt͡sˌʃtʁaɪ̯tɪçkaɪ̯t] | Tranh chấp pháp lý |
das Rechtssystem | die Rechtssysteme | noun | [ˈʁɛçt͡sʏsˌteːm] | Hệ thống pháp luật |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Außenpolitik
- Ví dụ: Die Außenpolitik der EU fördert den internationalen Frieden, weil sie diplomatische Beziehungen stärkt.
- Giải nghĩa: Chính sách đối ngoại của EU thúc đẩy hòa bình quốc tế, vì nó tăng cường quan hệ ngoại giao.
-
die Rechtsvorschrift
- Ví dụ: Die neuen Rechtsvorschriften müssen eingehalten werden, damit das Rechtssystem funktioniert.
- Giải nghĩa: Các quy định pháp luật mới phải được tuân thủ, để hệ thống pháp luật hoạt động hiệu quả.
✍️ Hành động và Quy trình Chính trị
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
unterzeichnen | - | verb | [ʊntɐˈt͡saɪ̯çnən] | Ký kết |
ausarbeiten | - | verb | [ˈaʊ̯sʔaʁbaɪ̯tən] | Soạn thảo |
umsetzen | - | verb | [ˈʊmˌzɛt͡sən] | Thực hiện, triển khai |
zusammenkommen | - | verb | [t͡suˈzamənˌkɔmən] | Tụ họp, hội họp |
die Forderung | die Forderungen | noun | [ˈfɔʁdəʁʊŋ] | Yêu cầu, đòi hỏi |
der Finanzminister | die Finanzminister | noun | [fiˈnant͡smiˌnɪstɐ] | Bộ trưởng tài chính |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
unterzeichnen
- Ví dụ: Der Präsident wird das Abkommen unterzeichnen, damit die neuen Regelungen in Kraft treten.
- Giải nghĩa: Tổng thống sẽ ký kết hiệp định, để các quy định mới có hiệu lực.
-
umsetzen
- Ví dụ: Die Regierung setzt neue Wirtschaftsmaßnahmen um, weil sie das Wirtschaftswachstum fördern möchte.
- Giải nghĩa: Chính phủ thực hiện các biện pháp kinh tế mới, vì họ muốn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.